Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ruột thừa
[ruột thừa]
|
vermiform appendix; appendix
Have you had your appendix out?
Appendicitis